Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua |
||||
36' | 0-1 | Xu Haoyang | ||
(30)↑(13)↓ | 46' | |||
(31)↑(15)↓ | 58' | |||
73' | (28)↑(20)↓ | |||
80' | (32)↑(21)↓ | |||
(37)↑(38)↓ | 80' | |||
(16)↑(7)↓ | 80' | |||
90' | (22)↑(33)↓ | |||
(12)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua |
||||
Meizhou Hakka | Shanghai Shenhua | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |