Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Shandong Taishan |
||||
46' | (32)↑(25)↓ | |||
46' | (8)↑(29)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 46' | |||
(29)↑(20)↓ | 74' | |||
(14)↑(7)↓ | 82' | |||
87' | (35)↑(22)↓ | |||
Chen Jie | 87' | |||
(13)↑(25)↓ | 90' | |||
(5)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (27)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Shandong Taishan |
||||
Meizhou Hakka | Shandong Taishan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |