Diễn biến chính Mechelen vs Racing Genk |
||||
32' | 0-1 | Arokodare T. | ||
Schoofs R. | 1-1 | 38' | ||
(8)↑(42)↓ | 58' | |||
(13)↑(20)↓ | 59' | |||
(77)↑(7)↓ | 77' | |||
(35)↑(38)↓ | 84' | |||
88' | (9)↑(8)↓ | |||
90' | (90)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs Racing Genk |
||||
Mechelen | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |