Diễn biến chính Mechelen vs Club Brugge |
||||
16' | 0-1 | Lang N. | ||
20' | 0-2 | Lang N. | ||
(23)↑(22)↓ | 60' | |||
(16)↑(21)↓ | 60' | |||
68' | 0-3 | Mechele B. | ||
74' | (98)↑(27)↓ | |||
80' | (70)↑(9)↓ | |||
80' | (76)↑(10)↓ | |||
80' | (32)↑(26)↓ | |||
89' | (64)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs Club Brugge |
||||
Mechelen | Club Brugge | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |