Diễn biến chính Mechelen vs Club Brugge |
||||
57' | (7)↑(77)↓ | |||
57' | (15)↑(27)↓ | |||
57' | (14)↑(17)↓ | |||
(20)↑(70)↓ | 62' | |||
68' | (32)↑(9)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 74' | |||
(6)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Club Brugge |
||||
Mechelen | Club Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |