Diễn biến chính Mechelen vs Anderlecht |
||||
Lauberbach L. | 1-0 | 23' | ||
(35)↑(20)↓ | 33' | |||
42' | 1-1 | Augustinsson L. | ||
45' | 1-2 | Amuzu F. | ||
57' | (32)↑(7)↓ | |||
65' | (20)↑(12)↓ | |||
65' | (25)↑(6)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 76' | |||
(9)↑(3)↓ | 76' | |||
(10)↑(11)↓ | 77' | |||
85' | (29)↑(10)↓ | |||
90' | 1-3 | Leoni T. |
Số liệu thống kê Mechelen vs Anderlecht |
||||
Mechelen | Anderlecht | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
220 |
|
Số đường chuyền |
|
216 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
10 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
36 |
|
Long pass |
|
27 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |