Số liệu thống kê Mbarara City vs Airtel Kitara FC |
||||
Mbarara City | Airtel Kitara FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |