Diễn biến chính Mauerwerk vs Wiener SC |
||||
16' | 0-1 | Holzer | ||
90' | 0-2 |
Số liệu thống kê Mauerwerk vs Wiener SC |
||||
Mauerwerk | Wiener SC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |