Số liệu thống kê Masitaoka FC vs BDF XI |
||||
Masitaoka FC | BDF XI | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |