Diễn biến chính Marseille vs Toulouse |
||||
(29)↑(24)↓ | 56' | |||
(18)↑(5)↓ | 56' | |||
59' | (7)↑(15)↓ | |||
59' | (4)↑(8)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 66' | |||
(11)↑(20)↓ | 66' | |||
72' | (17)↑(23)↓ | |||
72' | (21)↑(5)↓ | |||
84' | (12)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Toulouse |
||||
Marseille | Toulouse | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |