Diễn biến chính Marseille vs Lille |
||||
(29)↑(27)↓ | 68' | |||
(18)↑(4)↓ | 68' | |||
71' | (11)↑(17)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
(9)↑(23)↓ | 77' | |||
79' | (10)↑(23)↓ | |||
90' | (9)↑(12)↓ | |||
90' | (7)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Lille |
||||
Marseille | Lille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |