Số liệu thống kê Marsaxlokk FC vs Birkirkara FC |
||||
Marsaxlokk FC | Birkirkara FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |