Diễn biến chính Mansfield Town vs Morecambe |
||||
Akins L. | 1-0 | 45' | ||
60' | (23)↑(11)↓ | |||
60' | (18)↑(10)↓ | |||
Keillor-Dunn D. | 2-0 | 62' | ||
(44)↑(16)↓ | 65' | |||
(9)↑(6)↓ | 65' | |||
71' | (14)↑(7)↓ | |||
71' | (16)↑(2)↓ | |||
85' | (17)↑(9)↓ | |||
Akins L. | 3-0 | 87' | ||
(17)↑(25)↓ | 88' | |||
(28)↑(18)↓ | 88' | |||
(8)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Morecambe |
||||
Mansfield Town | Morecambe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
26 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |