Diễn biến chính Mansfield Town vs Leyton Orient |
||||
Keillor-Dunn D. | 1-0 | 10' | ||
17' | 1-1 | Kelman C. | ||
(6)↑(4)↓ | 28' | |||
31' | 1-2 | Sotiriou R. | ||
(20)↑(17)↓ | 46' | |||
62' | Ogie S. | |||
66' | (2)↑(7)↓ | |||
69' | (16)↑(34)↓ | |||
69' | (14)↑(10)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 71' | |||
(8)↑(44)↓ | 80' | |||
(26)↑(7)↓ | 80' | |||
86' | (40)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Leyton Orient |
||||
Mansfield Town | Leyton Orient | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
40 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |