Diễn biến chính Mansfield Town vs Harrogate Town |
||||
13' | (28)↑(7)↓ | |||
28' | 0-1 | Kilgour A.(OW) | ||
39' | 0-2 | Daly M. | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(8)↑(44)↓ | 46' | |||
(10)↑(40)↓ | 46' | |||
(26)↑(18)↓ | 46' | |||
63' | (18)↑(12)↓ | |||
Swan W. | 1-2 | 67' | ||
86' | (20)↑(10)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Harrogate Town |
||||
Mansfield Town | Harrogate Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
14 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
76 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
36 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |