Diễn biến chính Mansfield Town vs AFC Wimbledon |
||||
27' | Tilley J. | |||
(8)↑(10)↓ | 46' | |||
(44)↑(15)↓ | 46' | |||
(2)↑(9)↓ | 70' | |||
(12)↑(7)↓ | 71' | |||
(11)↑(26)↓ | 71' | |||
84' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs AFC Wimbledon |
||||
Mansfield Town | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
41 |
|
Ném biên |
|
28 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |