Diễn biến chính Manchester United vs Tottenham Hotspur |
||||
Hojlund R. | 1-0 | 3' | ||
19' | 1-1 | Richarlison | ||
Rashford M. | 2-1 | 40' | ||
46' | 2-2 | Bentancur R. | ||
(39)↑(14)↓ | 58' | |||
(6)↑(35)↓ | 63' | |||
80' | (11)↑(16)↓ | |||
85' | (6)↑(4)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 88' | |||
89' | (12)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs Tottenham Hotspur |
||||
Manchester United | Tottenham Hotspur | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
13 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |