Diễn biến chính Manchester United vs Sheffield United |
||||
35' | 0-1 | Bogle J. | ||
Maguire H. | 1-1 | 42' | ||
46' | (21)↑(35)↓ | |||
50' | 1-2 | Brereton Diaz B. | ||
(16)↑(21)↓ | 55' | |||
Fernandes B. | 2-2 | 61' | ||
62' | (28)↑(10)↓ | |||
(39)↑(14)↓ | 64' | |||
78' | (16)↑(20)↓ | |||
Fernandes B. | 3-2 | 81' | ||
Hojlund R. | 4-2 | 85' | ||
87' | (32)↑(28)↓ | |||
(84)↑(11)↓ | 90' | |||
(4)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Sheffield United |
||||
Manchester United | Sheffield United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
722 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |