Diễn biến chính Manchester United vs Fulham |
||||
(39)↑(18)↓ | 53' | |||
(14)↑(62)↓ | 53' | |||
65' | 0-1 | Bassey C. | ||
68' | (10)↑(18)↓ | |||
77' | (11)↑(6)↓ | |||
(16)↑(37)↓ | 80' | |||
81' | (31)↑(8)↓ | |||
Maguire H. | 1-1 | 89' | ||
90' | 1-2 | Iwobi A. | ||
(21)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Fulham |
||||
Manchester United | Fulham | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |