Diễn biến chính Manchester United vs AFC Bournemouth |
||||
5' | 0-1 | Solanke D. | ||
(11)↑(9)↓ | 56' | |||
58' | (29)↑(24)↓ | |||
68' | 0-2 | Billing P. | ||
72' | (17)↑(19)↓ | |||
73' | 0-3 | Senesi M. | ||
(28)↑(21)↓ | 79' | |||
(35)↑(23)↓ | 79' | |||
(10)↑(17)↓ | 79' | |||
88' | (8)↑(4)↓ | |||
88' | (11)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs AFC Bournemouth |
||||
Manchester United | AFC Bournemouth | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
660 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |