Diễn biến chính Manchester City(N) vs Sheffield United |
||||
Mahrez R. | 1-0 | 43' | ||
58' | (9)↑(36)↓ | |||
Mahrez R. | 2-0 | 61' | ||
Mahrez R. | 3-0 | 66' | ||
66' | (10)↑(4)↓ | |||
(80)↑(10)↓ | 67' | |||
(47)↑(9)↓ | 68' | |||
(4)↑(8)↓ | 75' | |||
75' | (6)↑(8)↓ | |||
76' | (17)↑(15)↓ | |||
76' | (20)↑(2)↓ | |||
(82)↑(20)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Manchester City(N) vs Sheffield United |
||||
Manchester City(N) | Sheffield United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
745 |
|
Số đường chuyền |
|
205 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
4 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |