Diễn biến chính Manchester City vs Leicester City |
||||
Stones J. | 1-0 | 5' | ||
Haaland E. | 2-0 | 13' | ||
Haaland E. | 3-0 | 25' | ||
(25)↑(5)↓ | 46' | |||
(19)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (33)↑(16)↓ | |||
46' | (14)↑(9)↓ | |||
(4)↑(16)↓ | 53' | |||
(80)↑(17)↓ | 62' | |||
62' | (24)↑(8)↓ | |||
62' | (26)↑(22)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 74' | |||
75' | 3-1 | Iheanacho K. | ||
87' | (20)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Leicester City |
||||
Manchester City | Leicester City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
747 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |