Diễn biến chính Manchester City vs Leeds United |
||||
Gundogan I. | 1-0 | 19' | ||
Gundogan I. | 2-0 | 27' | ||
(2)↑(6)↓ | 54' | |||
58' | (19)↑(29)↓ | |||
59' | (42)↑(8)↓ | |||
65' | (10)↑(11)↓ | |||
80' | (21)↑(4)↓ | |||
80' | (7)↑(9)↓ | |||
85' | 2-1 | Rodrigo | ||
(20)↑(19)↓ | 87' | |||
(16)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Leeds United |
||||
Manchester City | Leeds United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
873 |
|
Số đường chuyền |
|
201 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
12 |
|
Ném biên |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |