Diễn biến chính Manchester City vs FC Copenhagen |
||||
Akanji M. | 1-0 | 5' | ||
Julian Alvarez | 2-0 | 9' | ||
29' | 2-1 | Elyounoussi M. | ||
Haaland E. | 3-1 | 45' | ||
(21)↑(16)↓ | 46' | |||
58' | (8)↑(47)↓ | |||
58' | (40)↑(30)↓ | |||
(5)↑(3)↓ | 68' | |||
69' | (39)↑(36)↓ | |||
69' | (14)↑(18)↓ | |||
(92)↑(27)↓ | 74' | |||
78' | (24)↑(19)↓ | |||
(56)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Manchester City vs FC Copenhagen |
||||
Manchester City | FC Copenhagen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
818 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |