Diễn biến chính Manchester City vs Brentford |
||||
1' | 0-1 | Wissa Y. | ||
Haaland E. | 1-1 | 19' | ||
Haaland E. | 2-1 | 32' | ||
45' | (7)↑(11)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 46' | |||
(24)↑(82)↓ | 46' | |||
72' | (14)↑(27)↓ | |||
72' | (30)↑(20)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 84' | |||
(3)↑(5)↓ | 84' | |||
84' | (18)↑(24)↓ | |||
(27)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Brentford |
||||
Manchester City | Brentford | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |