Diễn biến chính Manchester City vs Arsenal |
||||
De Bruyne K. | 1-0 | 7' | ||
Stones J. | 2-0 | 45' | ||
De Bruyne K. | 3-0 | 54' | ||
60' | (19)↑(11)↓ | |||
60' | (20)↑(34)↓ | |||
71' | (10)↑(8)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 72' | |||
(19)↑(17)↓ | 80' | |||
80' | (24)↑(7)↓ | |||
81' | (14)↑(9)↓ | |||
86' | 3-1 | Holding R. | ||
(47)↑(10)↓ | 87' | |||
Haaland E. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Arsenal |
||||
Manchester City | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |