Số liệu thống kê Mamelodi Sundowns vs Young Africans |
||||
Mamelodi Sundowns | Young Africans | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
183 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |