Diễn biến chính Mallorca vs Getafe |
||||
60' | (7)↑(14)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 65' | |||
(17)↑(9)↓ | 65' | |||
71' | (11)↑(18)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 89' | |||
(8)↑(5)↓ | 89' | |||
90' | (5)↑(21)↓ | |||
90' | (9)↑(19)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Getafe |
||||
Mallorca | Getafe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |