Diễn biến chính Mallorca vs Athletic Bilbao |
||||
46' | (11)↑(12)↓ | |||
Lee Kang-In | 1-0 | 58' | ||
66' | (18)↑(5)↓ | |||
66' | (19)↑(23)↓ | |||
(5)↑(21)↓ | 67' | |||
(14)↑(23)↓ | 73' | |||
(12)↑(11)↓ | 73' | |||
75' | (14)↑(6)↓ | |||
75' | (29)↑(7)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 85' | |||
(17)↑(7)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Williams I. |
Số liệu thống kê Mallorca vs Athletic Bilbao |
||||
Mallorca | Athletic Bilbao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
598 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |