Diễn biến chính Magdeburg vs SV Elversberg |
||||
12' | 0-1 | Jannik Rochelt | ||
(25)↑(29)↓ | 34' | |||
(9)↑(26)↓ | 34' | |||
35' | 0-2 | Maurice Neubauer | ||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
(3)↑(5)↓ | 46' | |||
(13)↑(17)↓ | 46' | |||
(37)↑(9)↓ | 57' | |||
66' | (9)↑(24)↓ | |||
Krempicki C. | 1-2 | 70' | ||
76' | (22)↑(21)↓ | |||
82' | (31)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs SV Elversberg |
||||
Magdeburg | SV Elversberg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
688 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |