Diễn biến chính Magdeburg vs Greuther Furth |
||||
67' | (36)↑(14)↓ | |||
(37)↑(10)↓ | 73' | |||
79' | (3)↑(2)↓ | |||
80' | (16)↑(7)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 87' | |||
88' | (5)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Greuther Furth |
||||
Magdeburg | Greuther Furth | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |