Số liệu thống kê Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa |
||||
Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Haifa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |