Diễn biến chính Maccabi Haifa(N) vs Rennes |
||||
29' | 0-1 | Terrier M. | ||
(18)↑(5)↓ | 32' | |||
(25)↑(17)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Gouiri A. | ||
(11)↑(10)↓ | 61' | |||
(27)↑(44)↓ | 61' | |||
62' | (8)↑(28)↓ | |||
62' | (32)↑(10)↓ | |||
62' | (43)↑(3)↓ | |||
71' | (33)↑(99)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 72' | |||
81' | (11)↑(21)↓ | |||
90' | 0-3 | Rieder F. |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa(N) vs Rennes |
||||
Maccabi Haifa(N) | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
746 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
171 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |