Diễn biến chính Lyon vs Rennes |
||||
22' | 0-1 | Terrier M. | ||
36' | 0-2 | Doue D. | ||
41' | 0-3 | Terrier M. | ||
(21)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(34)↓ | 46' | |||
(37)↑(18)↓ | 46' | |||
Henrique | 1-3 | 57' | ||
63' | (6)↑(9)↓ | |||
67' | (99)↑(7)↓ | |||
Lacazette A. | 2-3 | 78' | ||
79' | (34)↑(14)↓ | |||
79' | (11)↑(33)↓ | |||
(33)↑(6)↓ | 79' | |||
(7)↑(98)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lyon vs Rennes |
||||
Lyon | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |