Diễn biến chính Lyon vs Lille |
||||
27' | 0-1 | David J. | ||
32' | 0-2 | Tiago Santos Carvalho | ||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
(4)↑(80)↓ | 46' | |||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
(18)↑(34)↓ | 46' | |||
(5)↑(11)↓ | 65' | |||
(19)↑(2)↓ | 80' | |||
83' | (10)↑(9)↓ | |||
83' | (11)↑(23)↓ | |||
90' | (14)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Lille |
||||
Lyon | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |