Số liệu thống kê Lyngby Reserve vs Horsens Reserve |
||||
Lyngby Reserve | Horsens Reserve | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
65 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |