Diễn biến chính Luxembourg vs Slovakia |
||||
63' | (21)↑(18)↓ | |||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
77' | 0-1 | Duris D. | ||
(13)↑(18)↓ | 88' | |||
(5)↑(11)↓ | 88' | |||
88' | (13)↑(8)↓ | |||
90' | (6)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Luxembourg vs Slovakia |
||||
Luxembourg | Slovakia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |