Diễn biến chính Luton Town vs Sunderland A.F.C |
||||
55' | 0-1 | Chris Rigg | ||
Adebayo E. | 1-1 | 63' | ||
66' | 1-2 | Mundle R. | ||
67' | (24)↑(18)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 70' | |||
(37)↑(14)↓ | 70' | |||
(10)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (10)↑(14)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | (33)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town vs Sunderland A.F.C |
||||
Luton Town | Sunderland A.F.C | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
86 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |