Diễn biến chính Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo |
||||
(27)↑(9)↓ | 63' | |||
(37)↑(11)↓ | 63' | |||
(12)↑(21)↓ | 63' | |||
(20)↑(8)↓ | 63' | |||
64' | (20)↑(32)↓ | |||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
68' | (3)↑(31)↓ | |||
(56)↑(16)↓ | 79' | |||
90' | (6)↑(21)↓ | |||
90' | (34)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo |
||||
Los Angeles Galaxy | Houston Dynamo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |