Diễn biến chính Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Bogusz M. | 1-0 | 15' | ||
Bouanga Denis | 2-0 | 26' | ||
Kamara K. | 3-0 | 33' | ||
Hollingshead R. | 4-0 | 42' | ||
45' | 4-1 | Rodrigues | ||
46' | (6)↑(30)↓ | |||
46' | (28)↑(9)↓ | |||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
Bogusz M. | 5-1 | 48' | ||
54' | (15)↑(94)↓ | |||
57' | 5-2 | Kikanovic B. | ||
(4)↑(33)↓ | 57' | |||
(27)↑(23)↓ | 73' | |||
(2)↑(14)↓ | 73' | |||
77' | (16)↑(23)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 84' | |||
(21)↑(19)↓ | 84' | |||
Angel Gutierrez T. | 6-2 | 87' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Los Angeles FC | San Jose Earthquakes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
594 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |