Diễn biến chính Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
30' | 0-1 | Espinoza C. | ||
Bouanga Denis | 1-1 | 37' | ||
56' | Daniel | |||
(6)↑(11)↓ | 57' | |||
59' | (1)↑(3)↓ | |||
67' | (93)↑(21)↓ | |||
67' | (22)↑(16)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 72' | |||
81' | (28)↑(11)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Los Angeles FC | San Jose Earthquakes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
25 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |