Diễn biến chính Los Angeles FC vs FC Dallas |
||||
46' | (7)↑(22)↓ | |||
67' | (8)↑(6)↓ | |||
Bouanga Denis | 1-0 | 74' | ||
(24)↑(2)↓ | 78' | |||
84' | (77)↑(4)↓ | |||
84' | (23)↑(10)↓ | |||
84' | (11)↑(18)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 88' | |||
(23)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs FC Dallas |
||||
Los Angeles FC | FC Dallas | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
612 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |