Diễn biến chính Lorient vs Toulouse |
||||
64' | (28)↑(13)↓ | |||
64' | (21)↑(7)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 66' | |||
(11)↑(9)↓ | 66' | |||
(24)↑(12)↓ | 66' | |||
68' | 0-1 | Aboukhlal Z. | ||
79' | (23)↑(6)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 80' | |||
(29)↑(80)↓ | 80' | |||
83' | (26)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Toulouse |
||||
Lorient | Toulouse | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |