Diễn biến chính Lorient vs Lille |
||||
Abergel L. | 1-0 | 9' | ||
Ponceau J. | 2-0 | 10' | ||
39' | (8)↑(20)↓ | |||
40' | (10)↑(7)↓ | |||
55' | 2-1 | David J. | ||
(17)↑(21)↓ | 59' | |||
(22)↑(29)↓ | 59' | |||
(37)↑(26)↓ | 60' | |||
Faivre R. | 3-1 | 62' | ||
Le Goff V. | 4-1 | 67' | ||
(93)↑(14)↓ | 76' | |||
76' | (17)↑(23)↓ | |||
84' | (5)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Lorient vs Lille |
||||
Lorient | Lille | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |