Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti |
||||
Pinyaev S. | 1-0 | 28' | ||
36' | 1-1 | Bakaev S. | ||
Batrakov A. | 2-1 | 38' | ||
40' | 2-2 | Eldarushev A. | ||
(8)↑(93)↓ | 57' | |||
(77)↑(24)↓ | 57' | |||
59' | (5)↑(6)↓ | |||
65' | (99)↑(70)↓ | |||
65' | (69)↑(17)↓ | |||
(99)↑(9)↓ | 69' | |||
Vorobyev D. | 3-2 | 79' | ||
(27)↑(10)↓ | 80' | |||
(14)↑(71)↓ | 80' | |||
82' | (97)↑(7)↓ | |||
82' | (65)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti |
||||
Lokomotiv Moscow | Akron Togliatti | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |