Diễn biến chính Livingston vs Saint Johnstone |
||||
Nouble J. | 1-0 | 23' | ||
Kelly S. | 2-0 | 38' | ||
46' | (23)↑(34)↓ | |||
66' | (16)↑(29)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 77' | |||
78' | (10)↑(18)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 82' | |||
(33)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Livingston vs Saint Johnstone |
||||
Livingston | Saint Johnstone | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
37 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |