Diễn biến chính Liverpool vs Newcastle United |
||||
Salah M. | 22' | |||
Salah M. | 1-0 | 49' | ||
54' | 1-1 | Isak A. | ||
54' | (24)↑(67)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 64' | |||
(38)↑(8)↓ | 64' | |||
(20)↑(7)↓ | 64' | |||
Jones C. | 2-1 | 74' | ||
(10)↑(3)↓ | 75' | |||
Gakpo C. | 3-1 | 78' | ||
81' | 3-2 | Botman S. | ||
82' | (6)↑(7)↓ | |||
82' | (20)↑(33)↓ | |||
Salah M. | 4-2 | 86' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Newcastle United |
||||
Liverpool | Newcastle United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
15 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
12 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
11 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |