Diễn biến chính Liverpool vs Brighton Hove Albion |
||||
2' | 0-1 | Welbeck D. | ||
Diaz L. | 1-1 | 27' | ||
Salah M. | 2-1 | 65' | ||
70' | (40)↑(2)↓ | |||
83' | (14)↑(15)↓ | |||
83' | (28)↑(24)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 83' | |||
(18)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(30)↓ | |||
(38)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Brighton Hove Albion |
||||
Liverpool | Brighton Hove Albion | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
6 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |