Diễn biến chính Liverpool vs Aston Villa |
||||
Szoboszlai D. | 1-0 | 3' | ||
19' | (31)↑(3)↓ | |||
Cash M.(OW) | 2-0 | 22' | ||
Salah M. | 3-0 | 55' | ||
(19)↑(17)↓ | 64' | |||
65' | (22)↑(31)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 65' | |||
(18)↑(9)↓ | 65' | |||
(78)↑(66)↓ | 71' | |||
72' | (8)↑(6)↓ | |||
73' | (24)↑(11)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Aston Villa |
||||
Liverpool | Aston Villa | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
694 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |