Diễn biến chính Liverpool vs Arsenal |
||||
8' | 0-1 | Martinelli G. | ||
28' | 0-2 | Jesus G. | ||
Salah M. | 1-2 | 42' | ||
Salah M. | 54' | |||
(6)↑(17)↓ | 60' | |||
(27)↑(20)↓ | 61' | |||
(9)↑(3)↓ | 78' | |||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
80' | (15)↑(8)↓ | |||
Firmino R. | 2-2 | 87' | ||
88' | (3)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Arsenal |
||||
Liverpool | Arsenal | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |